Xổ số miền Bắc Chủ Nhật - XSMB Chủ nhật - XSMB CN
XSMB»XSMB Chủ Nhật»XSMB 12/5/2024
Mã ĐB: 20LZ-10LZ-7LZ-6LZ-14LZ-17LZ-12LZ-18LZ | |
---|---|
Giải ĐB | 54105 |
Giải 1 | 06147 |
Giải 2 | 7485997508 |
Giải 3 | 739579948289320245902670666538 |
Giải 4 | 7963946500767088 |
Giải 5 | 586293520691248015194340 |
Giải 6 | 751430989 |
Giải 7 | 75332197 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 12/5/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSMB»XSMB Chủ Nhật»XSMB 5/5/2024
Mã ĐB: 12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR | |
---|---|
Giải ĐB | 80183 |
Giải 1 | 07373 |
Giải 2 | 4886730896 |
Giải 3 | 175208676830554761458718383127 |
Giải 4 | 7227685212369205 |
Giải 5 | 539518825795557338150478 |
Giải 6 | 889493030 |
Giải 7 | 67225263 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 5/5/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSMB»XSMB Chủ Nhật»XSMB 28/4/2024
Mã ĐB: 14LG-17LG-4LG-16LG-6LG-9LG-5LG-20LG | |
---|---|
Giải ĐB | 37696 |
Giải 1 | 21957 |
Giải 2 | 2204636692 |
Giải 3 | 645606607518325291660952799349 |
Giải 4 | 8645677233612640 |
Giải 5 | 477355556771603596251386 |
Giải 6 | 601374875 |
Giải 7 | 79730295 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 28/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSMB»XSMB Chủ Nhật»XSMB 21/4/2024
Mã ĐB: 16KZ-19KZ-9KZ-20KZ-18KZ-12KZ-1KZ-2KZ | |
---|---|
Giải ĐB | 19980 |
Giải 1 | 85986 |
Giải 2 | 4757769280 |
Giải 3 | 980922582581059579323383071715 |
Giải 4 | 5543138469755836 |
Giải 5 | 232643220703716245090470 |
Giải 6 | 191392571 |
Giải 7 | 11599139 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 21/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSMB»XSMB Chủ Nhật»XSMB 14/4/2024
Mã ĐB: 3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR | |
---|---|
Giải ĐB | 71396 |
Giải 1 | 20801 |
Giải 2 | 7347083615 |
Giải 3 | 593185465790221194942041877848 |
Giải 4 | 2581637188501300 |
Giải 5 | 030923421961661655695870 |
Giải 6 | 496635489 |
Giải 7 | 52228990 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 14/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSMB»XSMB Chủ Nhật»XSMB 7/4/2024
Mã ĐB: 2KG-5KG-9KG-17KG-19KG-7KG-10KG-16KG | |
---|---|
Giải ĐB | 93374 |
Giải 1 | 18300 |
Giải 2 | 5954937037 |
Giải 3 | 742660756923624783970651335761 |
Giải 4 | 1734863207572118 |
Giải 5 | 732423696427819618254339 |
Giải 6 | 185275044 |
Giải 7 | 65177250 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 7/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Xổ số miền Bắc Chủ Nhật - XSMB CN hàng tuần hàng tuần hàng tuần sẽ được quay mở thưởng vào lúc 18h15' tại công ty xổ số kiến thiết miền Bắc thuộc đài quay số Thái Bình trực tiếp trên ATrungRoi.com.
Cơ cấu giải thưởng của XSKT miền Bắc:
Giải thưởng | Trùng | Số lượng giải | Giá trị (VNĐ) | Tổng giá trị (VNĐ) |
Giải Đặc biệt | 5 chữ số giải ĐB + 1 ký hiệu | 8 | 500.000.000 | 4 tỷ |
Giải phụ Đặc biệt | 5 chữ số giải ĐB | 12 | 25.000.000 | 300 triệu |
Giải Nhất | 5 chữ số | 20 | 10.000.000 | 200 triệu |
Giải Nhì | 5 chữ số (2 lần quay) | 40 | 5.000.000 | 200 triệu |
Giải Ba | 5 chữ số (6 lần quay) | 120 | 1.000.000 | 120 triệu |
Giải Tư | 4 chữ số (4 lần quay) | 800 | 400.000 | 320 triệu |
Giải Năm | 4 chữ số (6 lần quay) | 1.200 | 200.000 | 240 triệu |
Giải Sáu | 3 chữ số (3 lần quay) | 6.000 | 100.000 | 600 triệu |
Giải Bảy | 2 chữ số (4 lần quay) | 80.000 | 40.000 | 3,2 tỷ |
Giải Khuyến khích | 2 chữ số cuối giải ĐB | 20.000 | 40.000 | 800 triệu |
Tổng | 108.200 | 9 tỷ 980 triệu |
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |