XSMT Hôm Qua - Xổ Số Miền Trung Ngày Hôm Qua
XSMT»XSMT Thứ 6»XSMT 17/5/2024
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | 29 | 93 |
Giải 7 | 313 | 403 |
Giải 6 | 129154203132 | 397251383608 |
Giải 5 | 0656 | 2903 |
Giải 4 | 02836650396080155363458693719997760 | 26144198892492737656237171101204227 |
Giải 3 | 7985374178 | 5253714967 |
Giải 2 | 82005 | 46895 |
Giải 1 | 12522 | 17518 |
Giải ĐB | 184332 | 886604 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 6 Ngày 17/5/2024
Đầu | Lô tô Gia Lai | Lô tô Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
XSMT»XSMT Thứ 5»XSMT 16/5/2024
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 56 | 53 | 33 |
Giải 7 | 356 | 868 | 001 |
Giải 6 | 552388004872 | 924986495274 | 431560497073 |
Giải 5 | 6066 | 1492 | 6363 |
Giải 4 | 00875729441542645424374766315280669 | 34502132266066235486004922988561608 | 15651234721897132059741881694872413 |
Giải 3 | 7928303641 | 6178314335 | 9848400370 |
Giải 2 | 18448 | 71855 | 91501 |
Giải 1 | 58606 | 37910 | 29794 |
Giải ĐB | 229333 | 843919 | 810920 |
0123456789
Lô tô Miền Trung - Thứ 5 Ngày 16/5/2024
Đầu | Lô tô Bình Định | Lô tô Quảng Bình | Lô tô Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ Số Miền Trung
Xổ số Miền Trung theo thứ
Các đài Miền Trung
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
Dự đoán xổ số hôm nay
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |