Xổ số miền Trung Thứ Tư hàng tuần - XSMT Thứ 4 - XSMT T4
XSMT»XSMT Thứ 4»XSMT 15/5/2024
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải 8 | 00 | 20 |
Giải 7 | 682 | 286 |
Giải 6 | 547955829976 | 902927526653 |
Giải 5 | 3127 | 3666 |
Giải 4 | 15214159890934344446812173622208386 | 61936976678642750922319684705756226 |
Giải 3 | 9237559315 | 5120234118 |
Giải 2 | 14039 | 97831 |
Giải 1 | 08006 | 99354 |
Giải ĐB | 861225 | 421752 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 4 Ngày 15/5/2024
Đầu | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
XSMT»XSMT Thứ 4»XSMT 8/5/2024
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải 8 | 23 | 93 |
Giải 7 | 803 | 285 |
Giải 6 | 708083934653 | 602006695199 |
Giải 5 | 3755 | 1962 |
Giải 4 | 84856299294599844405399043172976944 | 97373687710265193634096070343244498 |
Giải 3 | 0266616854 | 7642127496 |
Giải 2 | 96078 | 25831 |
Giải 1 | 85209 | 93640 |
Giải ĐB | 136971 | 762242 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 4 Ngày 8/5/2024
Đầu | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
XSMT»XSMT Thứ 4»XSMT 1/5/2024
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải 8 | 02 | 88 |
Giải 7 | 823 | 853 |
Giải 6 | 061555396274 | 931322208483 |
Giải 5 | 6972 | 0699 |
Giải 4 | 20644991777761698745533722457670708 | 07848540047820768767888813869140057 |
Giải 3 | 7631374509 | 9175609287 |
Giải 2 | 93371 | 66704 |
Giải 1 | 41026 | 02495 |
Giải ĐB | 846835 | 330440 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 4 Ngày 1/5/2024
Đầu | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
XSMT»XSMT Thứ 4»XSMT 24/4/2024
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải 8 | 05 | 41 |
Giải 7 | 463 | 579 |
Giải 6 | 805911218406 | 259474172109 |
Giải 5 | 0263 | 1879 |
Giải 4 | 24797699796165252893926530390588137 | 02797163353093002929451789288593932 |
Giải 3 | 3176493711 | 0471559009 |
Giải 2 | 49955 | 32354 |
Giải 1 | 37738 | 24808 |
Giải ĐB | 862862 | 080393 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 4 Ngày 24/4/2024
Đầu | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
XSMT»XSMT Thứ 4»XSMT 17/4/2024
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải 8 | 31 | 66 |
Giải 7 | 648 | 406 |
Giải 6 | 530791728611 | 599782139185 |
Giải 5 | 3689 | 5179 |
Giải 4 | 70544947003193370592943005907522990 | 47523727082866395045154174686474856 |
Giải 3 | 7660822388 | 1663842395 |
Giải 2 | 67973 | 27034 |
Giải 1 | 08403 | 72724 |
Giải ĐB | 328534 | 263224 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 4 Ngày 17/4/2024
Đầu | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
XSMT»XSMT Thứ 4»XSMT 10/4/2024
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải 8 | 22 | 22 |
Giải 7 | 427 | 172 |
Giải 6 | 614397138380 | 574060015428 |
Giải 5 | 2222 | 8249 |
Giải 4 | 02513427845484992229684251780130652 | 86911927848832824365878911213514372 |
Giải 3 | 6138514283 | 0122346530 |
Giải 2 | 24687 | 78452 |
Giải 1 | 90794 | 98251 |
Giải ĐB | 182714 | 035606 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 4 Ngày 10/4/2024
Đầu | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
XSMT»XSMT Thứ 4»XSMT 3/4/2024
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải 8 | 70 | 50 |
Giải 7 | 859 | 775 |
Giải 6 | 393895810706 | 867678804647 |
Giải 5 | 7909 | 0276 |
Giải 4 | 95154708452580895598389809464875675 | 18610169610447858093066980248486146 |
Giải 3 | 9232516228 | 6230446859 |
Giải 2 | 55150 | 55709 |
Giải 1 | 01791 | 63304 |
Giải ĐB | 376716 | 736465 |
Lô tô Miền Trung - Thứ 4 Ngày 3/4/2024
Đầu | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Xổ số miền Trung thứ Tư - XSMT T4 sẽ được quay mở thưởng hàng tuần vào thời điểm 17h15' tại công ty xổ số kiến thiết miền Trung. Cập nhật xổ số miền Trung thứ 4 với 2 đài đó là: Xổ số Đà Nẵng, Xổ số Khánh Hòa.
Cơ cấu giải thưởng của XSKT miền Trung:
Giải | Số lượng | Trùng | Giá trị (VND) | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 01 | 6 chữ số | 2 tỷ | 2 tỷ |
Giải phụ Đặc biệt | 09 | 5 chữ số cuối giải Đặc biệt | 50 triệu | 450 triệu |
Giải Nhất | 10 | 5 chữ số | 30 triệu | 300 triệu |
Giải Nhì | 10 | 5 chữ số | 15 triệu | 150 triệu |
Giải Ba | 20 | 5 chữ số | 10 triệu | 200 triệu |
Giải Tư | 70 | 5 chữ số | 10 triệu | 200 triệu |
Giải Năm | 100 | 4 chữ số | 1 triệu | 1000 triệu |
Giải Sáu | 300 | 4 chữ số | 400 nghìn | 120 triệu |
Giải Bảy | 1.000 | 3 chữ số | 200 nghìn | 200 triệu |
Giải Tám | 10.000 | 2 chữ số | 100 nghìn | 1 tỷ |
Giải Khuyến khích | 45 | Chữ số hàng nghìn + 4/5 chữ số cuối giải Đặc biệt | 6 triệu | 270 triệu |
Tổng | 11.565 | 5 tỷ |
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |