Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần - XSMN Chủ Nhật - XSMN CN
XSMN»XSMN Chủ Nhật»XSMN 12/5/2024
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 36 | 00 | 95 |
Giải 7 | 804 | 474 | 901 |
Giải 6 | 255021295133 | 264707976157 | 440072841929 |
Giải 5 | 0386 | 9910 | 5223 |
Giải 4 | 62042259952347914917079078069392269 | 42331225908339216721960594350529135 | 22228162110459434530087174707323945 |
Giải 3 | 5632984171 | 1416798771 | 4958358467 |
Giải 2 | 17364 | 79958 | 54817 |
Giải 1 | 10012 | 05143 | 70574 |
Giải ĐB | 741575 | 539211 | 009572 |
Lô tô Miền Nam - Chủ Nhật Ngày 12/5/2024
Đầu | Lô tô Kiên Giang | Lô tô Tiền Giang | Lô tô Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMN»XSMN Chủ Nhật»XSMN 5/5/2024
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 73 | 89 | 81 |
Giải 7 | 462 | 471 | 071 |
Giải 6 | 865632291842 | 180245310005 | 779167160619 |
Giải 5 | 0019 | 7204 | 0729 |
Giải 4 | 70600859202209921850973096587269173 | 74832814600615728318408537007355020 | 03690366682481829385974987412645674 |
Giải 3 | 6247076671 | 3110689749 | 9690682717 |
Giải 2 | 78343 | 82609 | 42881 |
Giải 1 | 44710 | 77596 | 59969 |
Giải ĐB | 879830 | 442385 | 464482 |
Lô tô Miền Nam - Chủ Nhật Ngày 5/5/2024
Đầu | Lô tô Kiên Giang | Lô tô Tiền Giang | Lô tô Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMN»XSMN Chủ Nhật»XSMN 28/4/2024
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 43 | 87 | 45 |
Giải 7 | 517 | 209 | 385 |
Giải 6 | 101156973104 | 226306681190 | 941939687767 |
Giải 5 | 9325 | 3277 | 3804 |
Giải 4 | 70126135470735212819906366185437710 | 25147715526440716629994756647164276 | 47234884282355928890835118433075588 |
Giải 3 | 9588710040 | 4284989850 | 5352371430 |
Giải 2 | 62901 | 32202 | 19365 |
Giải 1 | 36902 | 69453 | 33160 |
Giải ĐB | 508953 | 659746 | 602561 |
Lô tô Miền Nam - Chủ Nhật Ngày 28/4/2024
Đầu | Lô tô Kiên Giang | Lô tô Tiền Giang | Lô tô Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMN»XSMN Chủ Nhật»XSMN 21/4/2024
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 28 | 93 | 55 |
Giải 7 | 908 | 535 | 479 |
Giải 6 | 618011575769 | 141587413811 | 245343221306 |
Giải 5 | 1680 | 0989 | 2498 |
Giải 4 | 69888207462645632021445570546907799 | 37497453929315847943568440682403766 | 54298132709027898628965537549773180 |
Giải 3 | 8917932057 | 5541918016 | 0509180815 |
Giải 2 | 44914 | 73297 | 29338 |
Giải 1 | 72335 | 24201 | 72773 |
Giải ĐB | 975735 | 943309 | 371556 |
Lô tô Miền Nam - Chủ Nhật Ngày 21/4/2024
Đầu | Lô tô Kiên Giang | Lô tô Tiền Giang | Lô tô Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMN»XSMN Chủ Nhật»XSMN 14/4/2024
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 91 | 78 | 69 |
Giải 7 | 025 | 365 | 430 |
Giải 6 | 428266495678 | 625974675687 | 825798032443 |
Giải 5 | 9990 | 4570 | 4284 |
Giải 4 | 70332184091725613122059022801031895 | 88555830950940398261403651572893203 | 38574442454887087723716935830759692 |
Giải 3 | 6568783161 | 4534753531 | 6604254083 |
Giải 2 | 40737 | 85963 | 31036 |
Giải 1 | 60590 | 09435 | 97301 |
Giải ĐB | 655444 | 952073 | 402478 |
Lô tô Miền Nam - Chủ Nhật Ngày 14/4/2024
Đầu | Lô tô Kiên Giang | Lô tô Tiền Giang | Lô tô Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMN»XSMN Chủ Nhật»XSMN 7/4/2024
Giải | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 22 | 51 | 20 |
Giải 7 | 160 | 515 | 240 |
Giải 6 | 142387887110 | 282707940144 | 361740621303 |
Giải 5 | 0773 | 7621 | 2573 |
Giải 4 | 18749908141383709653901027572908552 | 89161829134737483111444538056664527 | 76443717274811331320947549195037220 |
Giải 3 | 3492237415 | 3348312115 | 1789089761 |
Giải 2 | 99604 | 33875 | 00643 |
Giải 1 | 09521 | 40026 | 04717 |
Giải ĐB | 097473 | 388389 | 535569 |
Lô tô Miền Nam - Chủ Nhật Ngày 7/4/2024
Đầu | Lô tô Kiên Giang | Lô tô Tiền Giang | Lô tô Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMN CN - XSMN Chủ Nhật sẽ được quay mở thưởng hàng tuần vào thời điểm 16h15' thuộc công ty xổ số kiến thiết miền Nam tại ba tỉnh: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt.
Xem trực tiếp xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần theo đài tại: Xổ số Đà Lạt, Xổ số Kiên Giang, Xổ số Tiền Giang.
Cơ cấu giải thưởng của XSKT miền Nam:
GIẢI | TRÙNG | SỐ GIẢI | TRỊ GIÁ |
Giải Đặc biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 đ |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 đ |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 đ |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 đ |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 đ |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 đ |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 đ |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 đ |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 đ |
Ngoài ra 9 giải phụ đặc biệt mỗi giải trị giá 50.000.000 đ cho những vé trúng liên tiếp 5 chữ số (trừ hàng trăm nghìn) so với giải Đặc biệt. 45 giải khuyến khích mỗi giải trị giá 6.000.000 đ cho những vé sai bất kỳ một chữ số nào so với giải Đặc biệt (trừ hàng trăm nghìn).
- Kết quả xổ số An Giang
- Kết quả xổ số Bạc Liêu
- Kết quả xổ số Bến Tre
- Kết quả xổ số Bình Dương
- Kết quả xổ số Bình Phước
- Kết quả xổ số Bình Thuận
- Kết quả xổ số Cà Mau
- Kết quả xổ số Cần Thơ
- Kết quả xổ số Đà Lạt
- Kết quả xổ số Đồng Nai
- Kết quả xổ số Đồng Tháp
- Kết quả xổ số Hậu Giang
- Kết quả xổ số Hồ Chí Minh
- Kết quả xổ số Kiên Giang
- Kết quả xổ số Long An
- Kết quả xổ số Sóc Trăng
- Kết quả xổ số Tây Ninh
- Kết quả xổ số Tiền Giang
- Kết quả xổ số Trà Vinh
- Kết quả xổ số Vĩnh Long
- Kết quả xổ số Vũng Tàu
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |